|
|||
|
|||
KHAIMINH.ORG Công Viên Cuả Mọi Công Dân Khải Minh |
|||
|
|||
2006 |
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|
||
|
|||
AUTHORS * 作者 * TÁC GIẢ |
|||
|
|||
|
|||
|
|
||
|
|||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2006 年作品 – NHỮNG TÁC PHẨM TRONG NĂM 2006 – ARTICLES IN 2006 |
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
Tất cả bài
vở xin gởi về | 投稿请寄来: VanNgheGiaiTri@KhaiMinh.org 谢谢 | Cám ơn! |
||||||||
|
|
|
||||||
|
(Photos) Hình Ảnh Gặp Mặt Cuả Ba Thế
Hệ Thầy Trò Khải Minh 8/2006 |
<Photo
Albums> |
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Quỳnh Anh & Marc
Lavoine - J'espère |
<文藝/康樂> |
||||||
|
(Video) 乒乓球表演
- Biểu
Diễn Bóng Bàn |
<相册> |
||||||
|
(Video) Amazing Acoustic
Guitarist |
<Photo
Albums> |
||||||
|
(Video) Tango |
<Photo
Albums> |
||||||
|
<Photo
Albums> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) 男儿当自强 - A Man Of Determination |
<相册> |
||||||
|
<Photo
Albums> |
|||||||
|
<Photo
Albums> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Mưa Hồng
| Mười Thương | Cao Nguyên |
|
||||||
|
|
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Here Come The
Sun | Get Back | Yesterday |
<Photo
Albums> |
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Let It Be | Heart of
Gold | Beautiful
Sunday |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Proud Mary | Have You
Ever Seen The Rain |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Who'll Stop The Rain
| Right Down
The Line |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) I'd You To Want Me
| Hotel California |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Staying Alive | How Deep Is Your Love |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Black Magic Woman
| Oye Como Va |
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) The Power Of Love
| I Am
Sailing |
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
2006/12/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/25 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/12/25 |
(Photos) 正心班(1969/1972)
2006年12月23日同学会 |
<Photo
Albums> |
||||||
2006/12/25 |
Mừng Giáng Sinh
耶诞愉快, 新年进步
Happy Holidays Special Edition |
<文藝/康樂> |
||||||
|
|
|||||||
2006/12/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/09 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/12/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/11/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/27 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/11/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/25 |
Lễ
Tạ Ơn 感恩节 Thanksgiving Special Edition |
<生活雜記> |
||||||
2006/11/24 |
Thư Gởi
Học Trò Cũ Cuả Thầy Ngô Văn Lại (Sửa Hộ Thơ) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/23 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/21 |
Thư Gởi Học Trò Cũ Cuả Thầy
Nguyễn Văn Chuyên (Lá Thư Số 3) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/11/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/11 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/11 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/11 |
<Life
Reflection> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/11/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/05 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/04 |
Thư Gởi Các
Đồng Nghiệp & Học Trò Cũ Cuả Thầy
Nguyễn Văn Chuyên |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/31 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/29 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/10/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/10/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/20 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/12 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/11 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/10/10 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/08 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/01/07 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/10/06 |
中秋节 - Mid-Autumn
Festival - Lễ Trung Thu Special Edition (I) |
|
||||||
2006/10/06 |
中秋节 - Mid-Autumn Festival - Lễ Trung
Thu Special
Edition (II) |
|
||||||
2006/10/06 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/04 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/10/03 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/09/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/09/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/25 |
(音樂 – Âm Nhạc) 淚的小花
| 你怎么说 | Phượng Hồng | Let It Be |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/09/24 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/22 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2006/09/21 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/19 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/09/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/09/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/13 |
王焕校长 和 忆郎
(2) |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/09/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/12 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/09/10 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/09/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/07 |
(Photos) Mỹ Quốc Du Kí (Kỳ 4) -- Tư Do |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/09/06 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/09/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/09/01 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/09/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/08/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/08/28 |
<校友新聞> |
|||||||
2006/08/27 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/08/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/25 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/08/24 |
(Photos) Vài
Hình Ảnh Nha Trang & Anh Sáu Về Thăm Quê
Hương. |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/08/24 |
Bản Sắc
Văn Hoá Từ Các Nữ Nhân Vật Tiêu Biểu Ở Ba
Nền Văn Học |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2006/08/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/08/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/08/23 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/08/20 |
三國演義
裡的三十六計 (3) -- 苦肉计 |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/08/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/08/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/17 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/08/14 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/08/12 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/10 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/08 |
王焕校长 和 忆郎
(1) |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/08/05 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/08/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/08/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/08/01 |
牛郎織女(七夕-中国的情人节) Ngưu Lang
Chức Nữ (Altair & Vega) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2006/07/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/27 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/24 |
Hè Và Biển
( Part I Tổng Kết, Part II ) |
|
||||||
2006/07/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/19 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/07/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/13 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/13 |
(Photos)
1972/1975年班同学会 |
<Photo
Albums> |
||||||
|
|
|
||||||
2006/07/12 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/10 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/09 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/08 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/07/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/07/05 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/07/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/03 |
Tháng 7
& Đoạn Đường 30 Năm (Có “Link” Để
Vào Photo Album) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/07/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/07/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/23 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/06/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/06/21 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/20 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/06/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/15 |
<文藝/康樂> |
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
2006/06/06 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/05 |
Tổng Kết Bé Láng Giềng |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2006/06/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/06/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/06/03 |
三國演義 裡的三十六計
(2) |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/06/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/05/31 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/28 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/05/28 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/05/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/26 |
Tổng Kết Còn Đâu Chuông Rổ? 復校 (I) |
<生活雜記> |
||||||
2006/05/24 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/05/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/05/21 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/05/21 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/05/20 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/05/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/05/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/14 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|||||||
2006/05/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/05/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/05/06 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/05/03 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/05/02 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/04/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/04/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/24 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/04/23 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/04/22 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/04/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/21 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/04/20 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/04/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/04/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/14 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/04/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/04/13 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/04/12 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/08 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/04/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/04/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/04/01 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/03/31 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/03/30 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/03/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/03/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/03/27 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/03/23 |
Nhớ
Trăng | Nhớ Trăng Xưa | Xế Bóng | Xế Chiều
| Leo Lên Đồi ... |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
|
|
|
||||||
2006/03/22 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/03/22 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/03/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/03/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/03/19 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/03/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/03/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/03/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/03/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/03/12 |
(Photos)
Viếng
Miếu Nhạc Vương Cảm Tác |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/03/11 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/03/09 |
中文拼音輸入法
(更新版本 updated
version) |
<生活雜記> |
||||||
2006/03/08 |
正气歌
- Chính
Khí Ca (Tuyển
Dịch & Chú Giải) & Tà Khí Ca |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/03/07 |
Thơ Tặng Thầy Lương Vĩnh
Thái | Nha Trang Quê Tôi | Nhớ Nha Thành |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2006/03/05 |
<文藝/康樂> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/03/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/03/03 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/02/26 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/02/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/02/25 |
(Photos)
芽荘華人迎狗年春节 – Nha Trang Mừng Xuân Bính Tuất |
<Photo
Albums> |
||||||
|
|
|
||||||
2006/02/24 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/02/23 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/02/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/02/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/02/17 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/02/14 |
Valentine - 情人节 - Lễ Tình Nhân Special Edition I |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/02/14 |
Valentine - 情人节
- Lễ Tình Nhân Special Edition
II |
<文藝/康樂> |
||||||
2006/02/09 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/02/09 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/02/08 |
莲香 - Vịnh
Nha Trang
- 长江 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2006/01/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/01/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/01/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/01/28 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/01/27 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/01/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/01/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/22 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/01/18 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/01/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/13 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/01/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/09 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2006/01/09 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2006/01/07 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/01/06 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/01/03 |
(Photos) 2006年元旦“1974年3B班” 同学会 |
<生活雜記> |
||||||
2006/01/02 |
(Photos) 2006年除夕“春光班”
同学会 |
<生活雜記> |
||||||
|
|
|||||||
2007/02/13 |
|
<生活雜記> |
||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẶC SAN KHẢI MINH *** 啓明特刊 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Quoc Hang
韓 國 忠
Mau Thuan Luong
梁 順 茂
越 南 芽 莊 啓 明 中 學
ALWAYS UNDER CONSTRUCTION
TRƯỜNG KỲ XÂY CẤT
長 期 施
工 中
Copyright © 2005, 2006 KHAIMINH.ORG | Website Disclaimer
Designed by Trung Quoc Hang