|
||||
|
||||
KHAIMINH.ORG Công Viên Cuả Mọi Công Dân Khải Minh |
||||
|
|
|||
2005 |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
|
|||
|
||||
AUTHORS * 作者 * TÁC GIẢ |
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
|
|||
|
|
|
||
|
||||
|
||||
|
UNDER CONSTRUCTION |
|
||
|
|
|
||
2005 年作品 – NHỮNG TÁC PHẨM TRONG NĂM 2005 – ARTICLES IN 2005 |
Tất cả bài
vở xin gởi về | 投稿请寄来: VanNgheGiaiTri@KhaiMinh.org 谢谢 | Cám ơn! |
||
|
|
|
2005/12/31 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/12/30 |
<生活雜記> |
|
2005/12/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/12/26 |
<文藝/康樂> |
|
2005/12/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/12/24 |
<文藝/康樂> |
|
2005/12/19 |
<生活雜記> |
|
2005/12/17 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/12/16 |
Mừng Giáng Sinh 耶诞愉快, 新年进步 Happy Holidays Special Edition |
<生活雜記> |
2005/12/12 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/12/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
|
|
|
2005/12/08 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/11/24 |
T́m Sơn Tăng
Không Gặp (Dịch Thơ Lư Bạch) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
2005/11/24 |
<生活雜記> |
|
2005/11/19 |
<文藝/康樂> |
|
2005/11/18 |
敬請各界校友留意查阅 (王煥校長,黄日輝校長,黎元老師) |
<生活雜記> |
|
|
|
|
|
|
2005/11/17 |
Lễ Tạ Ơn 感恩节 Thanksgiving Special Edition |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
|
|
2005/11/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/11/11 |
<文藝/康樂> |
|
2005/11/09 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/11/06 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/11/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/11/05 |
<生活雜記> |
|
2005/11/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/11/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/10/30 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/28 |
<生活雜記> |
|
2005/10/27 |
<生活雜記> |
|
2005/10/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/10/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/10/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/23 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/22 |
<生活雜記> |
|
2005/10/21 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/17 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/16 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/15 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/15 |
<生活雜記> |
|
2005/10/14 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/12 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/09 |
黄日辉校长国画
-- 轻舟已过万重山 (Tranh Vẽ… Quá Vạn
Trùng Sơn) |
<文藝/康樂> |
2005/10/06 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/05 |
Cô
Đơn (Dịch Thơ Pháp) |
<文藝/康樂> |
2005/10/05 |
<文藝/康樂> |
|
2005/10/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/04 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/10/04 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
|
|
|
2005/10/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/09/30 |
<生活雜記> |
|
2005/09/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/09/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/09/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/09/26 |
<Contact> |
|
2005/09/24 |
<生活雜記> |
|
2005/09/24 |
<文藝/康樂> |
|
2005/09/23 |
(Photos) 黄啓兴与潘玉丽老师访南加州与其他老师合影 (1) |
<生活雜記> |
2005/09/23 |
(Photos)
Thầy
Huỳnh Khải Hưng & Cô Lệ Viếng Little Saigon
(2) |
<生活雜記> |
2005/09/23 |
(Photos) 黄啓兴与潘玉丽老师返Australia之前与其他老师合影 (3) |
<生活雜記> |
2005/09/22 |
<生活雜記> |
|
2005/09/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/09/17 |
<生活雜記> |
|
2005/09/14 |
<生活雜記> |
|
2005/09/13 |
(生活雜記) Tết
Trung Thu| 中秋节 Special Edition |
<生活雜記> |
2005/09/13 |
(Đất
Trời Tiếu Lâm -- Tập 13)
Tết
Trung Thu| 中秋节 Special Edition |
<生活雜記> |
2005/09/09 |
黄日辉校长国画 --
四君子之一: 竹 (Tranh Vẽ Trúc) |
<文藝/康樂> |
2005/09/08 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/09/07 |
黄日辉校长国画
-- 四君子之一: 梅花 (Tranh Vẽ Hoa Mai) |
<文藝/康樂> |
2005/09/05 |
<生活雜記> |
|
2005/09/04 |
黄日辉校长国画
-- 四君子之一:
菊花 (Tranh Vẽ Hoa
Cúc) |
<文藝/康樂> |
2005/08/31 |
黄日辉校长国画
-- 四君子之一:
兰花 (Tranh Vẽ Hoa
Lan) |
<文藝/康樂> |
2005/08/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/08/27 |
中文 – 我的财产
(with photos) |
<文藝/康樂> |
2005/08/26 |
<生活雜記> |
|
2005/08/22 |
<生活雜記> |
|
2005/08/18 |
<生活雜記> |
|
2005/08/17 |
<生活雜記> |
|
2005/08/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/08/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/08/12 |
<生活雜記> |
|
2005/08/10 |
<生活雜記> |
|
2005/08/08 |
<文藝/康樂> |
|
2005/08/06 |
<生活雜記> |
|
2005/08/06 |
<生活雜記> |
|
2005/08/04 |
<文藝/康樂> |
|
|
|
|
2005/08/01 |
<生活雜記> |
|
2005/08/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/07/31 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/31 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/07/28 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/27 |
静夜思
Tỉnh
Dạ Tư |
<文藝/康樂> |
|
Hurricane Katrina - 飓风 |
<生活雜記> |
2005/07/27 |
<Life
Reflection> |
|
2005/07/24 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/23 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/07/22 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/19 |
<生活雜記> |
|
2005/07/18 |
<生活雜記> |
|
2005/07/14 |
<生活雜記> |
|
2005/07/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/07/08 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/07/06 |
<生活雜記> |
|
2005/07/05 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/04 |
<文藝/康樂> |
|
2005/07/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/07/03 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/07/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/07/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/07/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/06/28 |
V.V.Hiệp (Việt Nam): KhaiMinh.org là mảnh đất Khải Minh trên thế
giới |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
2005/06/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/28 |
<生活雜記> |
|
2005/06/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/06/24 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/22 |
<生活雜記> |
|
2005/06/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/05/18 |
幽默天地 - Đất
Trời Tiếu Lâm
(Tập 12) |
<文藝/康樂> |
2005/06/16 |
<Misc> |
|
2005/06/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/13 |
“三级贫户, 三级贫户” (有关黄日辉校长) |
<生活雜記> |
2005/06/13 |
Lễ Phụ Thân | 父親节 |
Father’s
Day Edition |
<生活雜記> |
2005/06/13 |
离乡与乡离 (II) | Xa Quê Và Quê Xa (II) |
<文藝/康樂> |
2005/06/12 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/06/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/11 |
<文藝/康樂> |
|
2005/06/11 |
<文藝/康樂> |
|
2005/06/11 |
<生活雜記> |
|
2005/06/10 |
<文藝/康樂> |
|
2005/06/10 |
<文藝/康樂> |
|
2005/06/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/05 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/06/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/06/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/06/02 |
<文藝/康樂> |
|
2005/05/31 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/05/30 |
<Photo
Albums> |
|
2005/05/30 |
<文藝/康樂> |
|
2005/05/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/05/29 |
<文藝/康樂> |
|
2005/05/29 |
离乡与乡离 (I) | Xa Quê Và Quê Xa (I) |
<文藝/康樂> |
2005/05/28 |
<Photo
Albums> |
|
2005/05/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/22 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/19 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/17 |
<文藝/康樂> |
|
2005/05/14 |
<生活雜記> |
|
2005/05/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/11 |
<生活雜記> |
|
2005/05/09 |
<文藝/康樂> |
|
2005/05/09 |
<生活雜記> |
|
2005/05/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/05/07 |
Lễ Mẫu Thân| 母親节 | Mother’s Day
Special Edition Đặc Biệt |
<生活雜記> |
2005/05/03 |
<生活雜記> |
|
2005/05/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/04/30 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/04/28 |
<Lặt Vặt> |
|
2005/04/26 |
<Life
Reflection> |
|
2005/04/26 |
<Misc> |
|
2005/04/25 |
<生活雜記> |
|
2005/04/22 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/04/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/04/20 |
<生活雜記> |
|
2005/04/20 |
<文藝/康樂> |
|
2005/04/17 |
浪淘沙 | 简弃民 | Viết
Cho Khí Dân |
<文藝/康樂> |
2005/04/15 |
<文藝/康樂> |
|
2005/04/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/04/11 |
<生活雜記> |
|
2005/04/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/04/08 |
<文藝/康樂> |
|
2005/04/07 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/04/07 |
<生活雜記> |
|
2005/04/05 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/04/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/03/31 |
<生活雜記> |
|
2005/03/26 |
<文藝/康樂> |
|
2005/03/25 |
<生活雜記> |
|
2005/03/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|
2005/03/21 |
<文藝/康樂> |
|
2005/03/20 |
<文藝/康樂> |
|
2005/03/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/03/19 |
<生活雜記> |
|
2005/03/19 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/03/14 |
<文藝/康樂> |
|
2005/03/14 |
<Văn
Nghệ Giải Trí > |
|
2005/03/14 |
<生活雜記> |
|
2005/03/11 |
<文藝/康樂> |
|
2005/03/10 |
Radio Online (BBC
– VOA – RFI) 華语 | Tiếng
Việt |
<Misc> |
2005/03/10 |
<生活雜記> |
|
2005/03/08 |
<Life Reflection> |
|
2005/02/26 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/02/20 |
<生活雜記> |
|
2005/02/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/02/12 |
<生活雜記> |
|
2005/02/12 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/09 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/09 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/07 |
<生活雜記> |
|
2005/02/07 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/07 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/02/06 |
幽默天地 - Đất Trời Tiếu Lâm - Special Edition Đặc Biệt |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
2005/02/05 |
<生活雜記> |
|
2005/02/03 |
<文藝/康樂> |
|
2005/02/01 |
<生活雜記> |
|
2005/02/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/27 |
<生活雜記> |
|
2005/01/26 |
<生活雜記> |
|
2005/01/26 |
<生活雜記> |
|
2005/01/26 |
<Life Reflection> |
|
2005/01/24 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/23 |
<生活雜記> |
|
2005/01/22 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/19 |
<News> |
|
2005/01/19 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/16 |
<生活雜記> |
|
2005/01/16 |
<生活雜記> |
|
2005/01/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/13 |
<文藝/康樂> |
|
2005/01/13 |
<生活雜記> |
|
2005/01/13 |
<生活雜記> |
|
|
|
|
2005/01/10 |
<Forum> |
|
2005/01/07 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2005/01/05 |
<Photo
Albums> |
|
2005/01/05 |
<Life Reflection> |
|
2004/12/30 |
<生活雜記> |
|
2004/12/30 |
<生活雜記> |
|
2004/12/29 |
<文藝/康樂> |
|
2004/12/26 |
<文藝/康樂> |
|
2004/12/26 |
<前言> |
|
2004/12/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/25 |
<文藝/康樂> |
|
2004/12/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/23 |
<生活雜記> |
|
2004/12/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/20 |
<Lặt
Vặt> |
|
2004/12/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/16 |
<生活雜記> |
|
2004/12/11 |
<生活雜記> |
|
2004/12/10 |
<文藝/康樂> |
|
2004/12/06 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/04 |
<生活雜記> |
|
2004/12/04 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|
2004/12/01 |
FORUMS / 論壇 - messaging, chatting… thoả thích |
<Forums> |
2004/11/28 |
<文藝/康樂> |
|
2004/11/27 |
<簡介> |
|
2004/11/23 |
<生活雜記> |
|
2004/11/23 |
<文藝/康樂> |
|
2004/11/14 |
<Văn Nghệ Giải Trí> |
|
2004/11/01 |
<Lặt
Vặt> |
|
|
|
|
|
|
|
Trung Quoc Hang
韓 國 忠
Mau Thuan Luong
梁 順 茂
越 南 芽 莊 啓 明 中 學
ALWAYS UNDER CONSTRUCTION
TRƯỜNG KỲ XÂY CẤT
長 期 施
工 中
Copyright © 2005, 2006 KHAIMINH.ORG
Designed by Trung Quoc Hang