|
||||||
|
||||||
KHAIMINH.ORG Công Viên Cuả Mọi
Công Dân & Thân Hữu Khải Minh |
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
(Video) 一群啓明校友2007年大陆山水之旅 Ngao Du Sơn Thuỷ (Trung Quốc) |
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
Thế Vận Hội Bắc Kinh Năm 2008 | 北京2008年第29届奥林匹克运动会 | The Beijing 2008 Olympic Games |
||||||
|
||||||
updated regularly updated regularly |
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
世界七大自然奇观评选 - Bình
Chọn 7 Kỳ Quan Thiên Nhiên Thế Giới The Nominations for The New 7
Wonders of Nature 2008.08.08 : Official Declaration of the New 7 Wonders
of Nature of the World … be part of the
making of history! |
||||||
2007.07.07 : (Photos) The New 7 Wonders
of the World - 世界新7大奇蹟 - 7
Tân Kỳ Quan Của Thế Giới |
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
|
|||||
(Photos) 2007年芽莊華人會館與芽莊啓明華文中心春節聯歡會 |
||||||
|
||||||
<more…> |
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
|
|||||
|
||||||
<more…> |
||||||
|
||||||
|
AUTHORS * 作者
& 作品 * TÁC GIẢ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
母 校 TRƯỜNG XƯA * BẠN CŨ 學 友 |
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
Tất cả bài
vở xin gởi về | 投稿请寄来: VanNgheGiaiTri@KhaiMinh.org 谢谢 | Cám ơn! |
||||||||
|
|
|
||||||
|
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
|
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
<News
消息Tin Tức> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
(Video) 乒乓球表演
- Biểu
Diễn Bóng Bàn | Tango | World's Scariest Wave |
<相册> |
||||||
|
(Video) Amazing Acoustic
Guitarist | Greatest Soccer Goals Ever |
<Photo
Albums> |
||||||
|
|
|
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) 邓丽君 | Khánh Ly | The Creedence Clearwater Revival |
<文藝/康樂> |
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) The Beatles | The Bee Gees
| The Eagles | Dire Straits… |
<Entertainment> |
||||||
|
(音樂 – Âm Nhạc) Bob Dylan: Forever Young | Like A Rolling Stone | more… |
|
||||||
|
|
|
||||||
|
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
2007/11/11 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
2007/11/12 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/11/06 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/11/06 |
Danh Sách 400 Tay Giàu Nhất
Trung Quốc - The List of 400 Richest Chinese |
<Life
Reflection> |
||||||
2007/11/05 |
(Video) Money 钱 | 世界上有一种人 ... 就是幸福 | Vincent Van-Gogh |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/11/04 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/11/04 |
Danh Sách Những Tay Tỉ
Phú Cuả Thế Giới
- The World's Billionaires |
|
||||||
2007/11/03 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/11/02 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/11/01 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/10/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/10/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/10/28 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/10/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/10/21 |
<文藝/康樂> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/10/20 |
Gỡ
(Black Friday?) -- Tặng Dennis Phan 潘家墉 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/10/19 |
Chuyển
Muà (Part II)
| Vào Thu (II) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/10/18 |
(Photos) Muà Thu California (II) - 美国, 加州之秋(II) - California Autumn (II) |
<相册> |
||||||
2007/10/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/10/12 |
Đọc
"Màu Áo Xanh" Cảm Tác (Part II) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/10/10 |
(Photos) Muà Thu California (I) - 美国, 加利福尼亞州之秋 - California Autum (I)
|
<相册> |
||||||
2007/10/09 |
(Photos) 欢迎郭瑞明老师从加拿大来美国, 加利福尼亞州探访 |
<相册> |
||||||
2007/10/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/10/06 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/10/05 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/10/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/10/04 |
<Entertainment> |
|||||||
2007/10/03 |
Nha Trang Sẽ Đăng Cai Cuộc Thi Hoa
Hậu Hoàn Vũ (Miss Universe) 2008 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/10/02 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/10/01 |
<相册> |
|||||||
2007/09/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/09/29 |
Chung Quanh Những Quyển Thi Chữa Bằng
Muội Đèn Bởi Cao Bá Quát |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/09/25 |
新星 - 蝶恋花 - ( 附有国画 ) | 相会 - 相约 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/09/25 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/09/24 |
幽默天地 -- 第 26 集 --
Đất Trời
Tiếu Lâm -- Tập 26
( Con Thiên Nga… ) |
<文藝/康樂> |
||||||
|
|
|
||||||
2007/09/21 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/09/19 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/09/18 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/09/17 |
<Entertainment> |
|||||||
2007/09/16 |
(Photos)
North America Top Ski Resorts |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/09/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/09/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/09/10 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/09/09 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/09/08 |
(Photos)
1966/1969年班在芽荘会晤
- Photography
by Duc Chanh Phan |
<生活雜記> |
||||||
2007/09/06 |
Hiệp Sĩ Kính Râm ( 幽默天地 -- 第 25 集 - Đất
Trời Tiếu Lâm -- Tập 25 ) |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/09/05 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/09/04 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/09/02 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/09/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/31 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/29 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/08/27 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/24 |
<文藝/康樂> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/08/23 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/08/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/18 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/08/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/16 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/08/15 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/08/13 |
隨筆無題 (四首) – 3,
4 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/08/13 |
Trăng - 咏月 | Ngắm
Trăng |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/08/09 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/08/07 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/08/06 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/08/04 |
隨筆無題 (四首) – 1,
2 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/08/04 |
(Photos) 啟明校友夺金杯 - Cựu Sinh Khải Minh Đoạt Cup Vàng |
<生活雜記> |
||||||
2007/08/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/07/30 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/07/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/07/28 |
|
|||||||
2007/07/27 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/07/27 |
(Photos) 關聖帝廟大重修捐款芳名立碑 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/07/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/07/21 |
(Photos) 1968/1971 年班 - Photography Courtesy of Nhu Bich Phan 潘碧如 |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/07/20 |
<Photo
Albums> |
|||||||
2007/07/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/07/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/07/18 |
(Photos) 1969/1972
正心班迎接一位同学刚从越南来美国团聚 |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/07/18 |
(Photos) 1966/1969
年班 -
Photography Courtesy of Duc Chanh Phan
潘正德 |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/07/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/07/13 |
洛城的早晨 (八首) – 7,
8 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/07/12 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/07/12 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/07/11 |
洛城的早晨 (八首) – 5,
6 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/07/07 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/07/06 |
(Photos) 關聖帝廟大重修捐款芳名立碑 |
<生活雜記> |
||||||
|
|
|
||||||
2007/07/04 |
洛城的早晨 (八首) – 3,
4 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/07/03 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/07/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/06/30 |
洛城的早晨 (八首) – 1,
2 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/06/29 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/06/26 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/06/24 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/06/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/06/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/06/19 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/06/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/06/18 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/17 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/16 |
簡單中文別字遊戲 ( click on “開始” in the right corner
) |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/06/15 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/06/13 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/06/12 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/06/09 |
背影
(原作) - Vóc
Dáng Nhìn Từ Sau Lưng ( Chuyển Ngữ ) |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/06/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/06/07 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/06/06 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/05 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/06/05 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/06/04 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/05/31 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/05/29 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/05/28 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/05/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/05/26 |
Hè
Xưa & Hè Nay (1) | Hè
Xưa & Hè Nay (2) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/05/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/05/19 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/05/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/05/16 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/05/15 |
<Life
Reflection> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/05/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/05/12 |
<Life
Reflection> |
|||||||
2007/05/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/05/08 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/05/07 |
越南芽庄物美价廉的黄金海岸
( Link courtesy of Vu Q. Chau 周钧裕 ) |
<生活雜記> |
||||||
2007/05/07 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/05/05 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/05/05 |
(Video) 北京旅游名胜 | Những Thắng Cảnh Du Lịch Ở
Bắc Kinh |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/05/03 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/05/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/04/23 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/04/23 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/04/21 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/04/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/19 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/04/17 |
Mấy
Điều Bí Hiểm Chung Quanh Hai Bài Thơ Bí Hiểm Thời
Thiệu Trị |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/04/13 |
Cáp Treo Nha
Trang
( Kỷ Lục Thế Giới ) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/04/12 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/04/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/11 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/04/10 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/04/10 |
<Photo
Albums> |
|||||||
2007/04/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/04/09 |
Dr. James R. Carter's China Trip ( 武汉, 北京, 西安,
桂林, 广州) |
<Life
Reflection> |
||||||
2007/04/06 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/04/04 |
(Photos) Mũi Né |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/04/01 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/03/31 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/03/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/03/29 |
<生活雜記> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/03/27 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/03/26 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/03/26 |
<Photo
Albums> |
|||||||
2007/03/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/03/24 |
|
|||||||
2007/03/22 |
(消息 – Tin Tức) 芽荘广东帮赠送电脑给啟明華文中心 |
<生活雜記> |
||||||
2007/03/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/03/16 |
|
|||||||
2007/03/10 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/03/10 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/03/09 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/03/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/03/06 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/03/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/03/01 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/03/01 |
<文藝/康樂> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/02/28 |
新年 - Năm Mới - Cai Rượu & Bài |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/02/28 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/27 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/02/27 |
(Photos) 2007年芽莊華人會館與芽莊啓明華文中心春節聯歡會 |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/02/26 |
(Photos) 2007年庆和春节联欢舞会 |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/02/26 |
<Photo
Albums> |
|||||||
2007/02/25 |
|
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|
||||||
2007/02/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/02/17 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/02/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/17 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/02/17 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/02/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/17 |
Tết Nhớ Thầy |
(Photos) Con Heo Đất lớn Nhất Thế Giới |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2007/02/15 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/02/15 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2007/02/15 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/02/11 |
(Photos) 2007丁亥芽莊(春节)年市 - Chợ
Tết Xuân Đinh Hợi |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/02/09 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/02/09 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2007/02/07 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/02/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/02/01 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/01/27 |
<生活雜記> |
|||||||
2007/01/27 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/01/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/01/25 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/01/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/01/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/01/15 |
Từ Dạo Ấy (2) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/01/14 |
Từ Dạo Ấy (1) |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
||||||
2007/01/11 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2007/01/08 |
三國演義裡的三十六計
(4) -- 连环计 |
<文藝/康樂> |
||||||
2007/01/06 |
(Photos) 啟明中學最後一屆畢業生: 初中第八屆(1972/1975) |
<Photo
Albums> |
||||||
2007/01/04 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/01/02 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2007/01/02 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/12/29 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/25 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/12/25 |
(Photos) 正心班(1969/1972)
2006年12月23日同学会 |
<Photo
Albums> |
||||||
2006/12/25 |
Mừng Giáng Sinh
耶诞愉快, 新年进步
Happy Holidays Special Edition |
<文藝/康樂> |
||||||
|
|
|||||||
2006/12/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/24 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/20 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/09 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/12/09 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/12/08 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/12/02 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/30 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/11/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/29 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/27 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/11/26 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/25 |
Lễ
Tạ Ơn 感恩节 Thanksgiving Special Edition |
<生活雜記> |
||||||
2006/11/24 |
Thư Gởi
Học Trò Cũ Cuả Thầy Ngô Văn Lại (Sửa Hộ Thơ) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/23 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/23 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/22 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/21 |
Thư Gởi Học Trò Cũ Cuả Thầy
Nguyễn Văn Chuyên (Lá Thư Số 3) |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/18 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/11/17 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/16 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/15 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/14 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/13 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/11/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/11 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/11 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/11 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/11 |
<Life
Reflection> |
|||||||
|
|
|
||||||
2006/11/07 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/05 |
<生活雜記> |
|||||||
2006/11/04 |
Thư Gởi Các
Đồng Nghiệp & Học Trò Cũ Cuả Thầy
Nguyễn Văn Chuyên |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
||||||
2006/11/03 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/11/01 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/31 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/30 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/29 |
<文藝/康樂> |
|||||||
2006/10/28 |
<Sinh
Hoạt Tạp Ghi> |
|||||||
2006/10/26 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
2006/10/25 |
<Văn
Nghệ Giải Trí> |
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
2007/02/13 |
|
<生活雜記> |
||||||
2006 |
|
|||||||
|
|
|
||||||
2005 |
|
|||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
越 南 芽 莊 啓 明 中 學
Trung Quoc Hang
韓 國 忠
Mau Thuan Luong
梁 順 茂
ALWAYS UNDER CONSTRUCTION
TRƯỜNG KỲ XÂY CẤT
長
期 施
工 中
Copyright © 2005 - 2007 KHAIMINH.ORG
| Website Disclaimer
Designed by Trung Quoc Hang