|
|
CLASS OF ’70/’73
|
|
|
|
Liên
Lạc / 班 友 聯 絡
/ Contact |
|
|
|
Đinh
Hùng 丁 雄 |
Bành
Bảo Thành 彭 保 成 |
|
|
|
|
Bành
Hảo Hảo 彭 好 好 |
Bành
Lực Hành 彭 力 行 |
|
|
|
|
Bành
Thoại Linh 彭 瑞 玲 |
Chung
Ngọc Bửu 鍾 玉 寶 |
|
|
|
|
Châu
Đức Vinh 周 德 榮 |
Châu Quân
Vũ 周 鈞 裕 |
|
|
|
|
Dương
Chí Vinh 楊 志 榮 |
Dương
Ngọc Chân 楊 玉 真 |
|
|
|
|
Dương
Ngọc Trân
楊 玉 珍 |
Diệp Ái Trân
葉 愛 珍 |
|
|
|
|
Diệp
Bảo Anh 葉 保 英 |
Diệp
Lạc Tiên
葉 樂 仙 |
|
X |
|
|
Diệp
Năng Thắng 葉 能 勝 |
Diệp
Nguyệt Nga 葉 月 娥 |
|
|
Diệp
Thế Phát
葉 世 發 |
Diệp
Tiếu Dung 葉 笑 蓉 |
|
|
|
|
Diệp
Trang Muội 葉 莊 妹 |
Diệp
Tú Trinh 葉 秀 貞 |
|
|
|
|
Hồng
Thiệu Quân
洪 超 鈞 |
Hứa Ái Hoa 許 愛 華 |
|
|
|
|
Hoa
Thế Quang 華 世 光 |
Huỳnh
Mẩn Nghiên
黃 敏 妍 |
X |
|
|
|
Huỳnh
Nam Mỹ 黃 南 美 |
Huỳnh
Tú Anh 黃 秀 英 |
|
|
|
|
Huỳnh
Tú Trinh 黃 秀 貞 |
Hàng
Giới Quang 韓 界 光 |
NotAvailableYet@xyz.com |
|
|
|
Hàng
Ngọc Quang 韓 玉 光 |
Hàng
Nghiệp Quang 韓 業 光 |
|
|
|
|
Hàng Song
Quang 韓 雙 光 |
Hàng
Tục Phong 韓 繼 豐 |
|
|
|
|
Hàng
Thế Quang 韓 世 光 |
Hàng Thu
Bích 韓 秋 碧 |
X |
|
|
|
Hàng
Quốc Trung 韓 國 忠 |
Kỷ
Chi Diễn 紀 枝 演 |
|
|
|
|
Lương
Thuận Mậu 梁 順 茂 |
Lưu
Thế Hoa 劉 世 華 |
|
|
|
|
Lâm
Vĩnh Khang 林 永 康 |
La Minh
Kiên
羅 明 堅 |
X |
|
|
|
Laị
Khánh Hoà 賴 慶 和 |
Laị Tuấn Hùng
賴 俊 雄 |
|
X |
|
|
Liêu Chí
Cường 廖 志 強 |
Long
Hợp Duyên 龍 合 緣 |
|
|
|
|
Long
Hợp Ngọc 龍 合 玉 |
Lâm
Chấn Thanh 林 桭 清 |
|
|
|
|
Lâm Lợi
林 利 |
Lâm Minh
Thắng (Bảy) 林 明 勝 |
|
|
|
|
Lâm Minh
Thọ 林 明 壽 |
Lư Lan Hoa
李 蘭 花 |
|
|
|
|
Lư
Hữu Đồng 李 有 桐 |
Lư Mai 李 梅 |
|
|
|
|
Lư Nguyệt
Kiều 李 月 嬌 |
Lư Thư Dũng
李 書 勇 |
|
|
|
|
Lư
Văn Hải 李 文 海 |
Mạc
Chí Cường 麥 志 強 |
|
|
|
|
Mai
Tuyết B́nh 梅 雪 萍 |
Mă Ái Lan
馬 愛 蘭 |
|
|
|
|
Ngô
Bảo Trân
吳 寶 珍 |
Ngô
Dương Hiếu 吳 楊 孝 |
|
|
|
|
Ngô Hoàng 吳 凰 |
Ngô Lệ Quyên 吳 麗 娟 |
|
|
|
|
Ngô Ngọc Hương
吳 玉 香 |
Ngô Quư Hưng 吳 貴 興 |
|
|
|
|
Ngô Tú Anh
吳 素 英 |
Ngô
Tuyết Quyên 吳 雪 娟 |
|
|
|
|
Phan Chánh
Châu
潘 正 洲 |
Phan Chánh
Minh 潘 正 明 |
|
|
|
|
Phan Chánh
Thơ 潘 正 書 |
Phan Gia
Giáo
潘 家 教 |
|
|
|
|
Phan Gia
Phát
潘 家 發 |
Phan
Lệ Hoa 潘 麗 華 |
|
|
|
|
Phan
Mỹ Cúc 潘 美 菊 |
Phan Sa
潘 在 成 |
|
|
|
|
Phan Thuư
Liểu 潘 翠 柳 |
Phù Hoà
Toàn 符 和 全 |
|
|
|
|
Phù
Kỳ Phân
符 箕 芬 |
Phù Quang
符 光 |
|
|
|
|
Phù Thu Hà
符 秋 何 |
Phùng Ngọc Tuệ
馮 楚 惠 |
|
|
|
|
Tạ Hưng
謝 長 興 |
Tạ
Huệ Hạnh 謝 惠 杏 |
|
|
|
|
Tạ
Quế Anh 謝 桂 英 |
Tạ
Quế Linh 謝 桂 玲 |
|
|
|
|
Thái Thanh
Giai 蔡 聲 佳 |
Trương
Bắc 張 北 |
|
|
|
|
Trương
Quang Nguyệt 張 光 月 |
Trương
Hạnh
張 幸 |
|
|
|
|
Trương
Thế Dân 張 世 民 |
Trương
Tú Hương 張 秀 香 |
|
|
|
|
Trương
Tú San 張 秀 珊 |
Trần
Đ́nh Hoa 陳 庭 華 |
|
|
|
|
Trần
Bảo Hồ 陳 保 河 |
Trần B́nh Vân
陳 萍 雲 |
|
|
|
|
Trần Hưng
陳 興 |
Trần
Hữu Nghị 陳 有 毅 |
|
|
|
|
Trần
Kiết 陳 潔 |
Trần
Kh́n
陳 修 勤 |
|
|
|
|
Trần
Kim Xuân
陳 金 春 |
Trần
Mậu Diệm 陳 茂 炎 |
|
|
|
|
Trần
Yến Hoa 陳 燕 華 |
Tăng
Chiêu Kính 曾 照 敬 |
|
|
|
|
Vương
Khải Quang 王 啟 光 |
Vương
Tuy Thâm
王 綏 深 |
|
|
Vương
Viễn Thông
王 遠 通 |
Vân Ái Xuân
雲 愛 春 |
|
|
|
|
Vân Kim
Cúc 雲 金 菊 |
Vân Kim Xuân
雲 金 春 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|